Characters remaining: 500/500
Translation

courtly love

Academic
Friendly

Từ "courtly love" trong tiếng Anh có nghĩa "tình yêu cung đình". Đây một khái niệm xuất phát từ thời Trung cổ, thường mô tả một loại tình yêu lý tưởng tôn thờ giữa một hiệp sĩ một người phụ nữ, thường vợ của một người khác. Tình yêu này không chỉ đơn thuần tình yêu lãng mạn còn mang tính chất tôn thờ phụng sự, thể hiện sự kính trọng ngưỡng mộ.

Giải thích chi tiết:
  • Tình yêu cung đình thường diễn ra trong bối cảnh của các triều đình hoặc cung điện, nơi những mối quan hệ xã hội tình cảm rất phức tạp.
  • Hiệp sĩ thể hiện tình yêu của mình bằng những hành động dũng cảm, những bài thơ, hoặc những món quà để thể hiện sự tôn trọng ngưỡng mộ đối với người phụ nữ họ yêu.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "In medieval literature, courtly love is often portrayed as a noble and unfulfilled passion." (Trong văn học Trung cổ, tình yêu cung đình thường được miêu tả như một tình yêu cao quý không trọn vẹn.)
  2. Câu phức tạp: "The concept of courtly love influenced many poets and writers, who used it to explore themes of desire, honor, and the complexities of human relationships." (Khái niệm tình yêu cung đình đã ảnh hưởng đến nhiều nhà thơ nhà văn, những người đã sử dụng để khám phá các chủ đề về khao khát, danh dự những phức tạp trong mối quan hệ con người.)
Các biến thể từ liên quan:
  • Courtly (tính từ): liên quan đến cung đình, phẩm cách cao quý.
  • Love (danh từ): tình yêu, cảm xúc mạnh mẽ giữa người với người.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Chivalric love: tình yêu của hiệp sĩ, thường những đặc điểm tương tự như tình yêu cung đình.
  • Romantic love: tình yêu lãng mạn, có thể bao gồm cả tình yêu cung đình nhưng không nhất thiết phải trong bối cảnh tôn thờ hay phụng sự.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • To win someone's heart: giành được trái tim của ai đó, thường ám chỉ đến việc chinh phục tình yêu.
  • To worship at someone's feet: tôn thờ ai đó, thể hiện sự ngưỡng mộ sùng bái, có thể gần gũi với khái niệm tình yêu cung đình.
Kết luận:

Tình yêu cung đình một khái niệm thú vị trong văn hóa văn học, phản ánh những giá trị của thời kỳ Trung cổ về tình yêu, danh dự sự hy sinh.

Noun
  1. tình yêu cung đình
  2. tình yêu tôn thờ phụng sự, dâng hiến, giữa môt hiệp sĩ với một phu nhân thường đã có chồng,

Comments and discussion on the word "courtly love"